MÁY XÚC LẬT CDM853
Giá: Liên hệ
Đánh giá 1 lượt đánh giá
- Hotline: 0564 96 8888
- Hỗ trợ mua trả góp lên đến 70% giá trị
- Hỗ trợ mọi thủ tục khi mua máy
- Cùng nhiều khuyễn mãi hấp dẫn nhân dịp khai trương
- Nhấn nút ĐĂNG KÝ NGAY để nhận khuyến mại.
-----------------------------------------------------------------
Hình ảnh máy xúc lật Lonking 853
- Công suất: 162kW/2200rpm
- Động cơ: WEICHAI/WP10G220E21
- Tải trọng định mức: 5000kg
- Trọng lượng máy: 16600kg
Hình ảnh máy xúc lật Lonking 853
- Công suất: 162kW/2200rpm
- Động cơ: WEICHAI/WP10G220E21
- Tải trọng định mức: 5000kg
- Trọng lượng máy: 16600kg
Lonking Group được thành lập vào năm 1993 tại Vũ Hán, và được niêm yết trên sàn chứng khoán Hồng Kông từ năm 2005. Lonking hiện là một trong những nhà sản xuất máy công trình hàng đầu Trung Quốc, và nằm trong tốp những thương hiệu tin dùng trên thế giới từ các nước có nền công nghiệp phát triển như Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Canada..đến các nước trên nhiều khu vực khắp 5 châu trong đó có Việt Nam... Những sản phẩm chính của Lonking Việt Nam gồm: máy xúc đào bánh xích lonking, máy xúc lật Lonking, xe lu, xe nâng.
LONKING VIỆT NAM Cam kết đem đến quý khách hàng sản phẩm Máy xúc đào chất lượng, tiết kiệm nhiên liệu, có giá thành rẻ hơn với máy cùng phân khúc của hãng khác. Sản phẩm được bảo hành chính hãng tại Việt Nam theo tiêu chuẩn bảo hành quốc tế của Tập đoàn Lonking Trung Quốc.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn nhanh nhất.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật máy Lonking 853 |
|||
Số |
Mô tả |
Đơn vị |
Kích thước |
A |
Chiều cao tổng thể-nâng gầu |
mm |
5283 |
B |
Chiều cao chốt gầu tại mức nâng max |
mm |
4136 |
C |
Chiều cao xả tải |
mm |
3078 |
D |
Cự ly xả tải |
mm |
1190 |
E |
Góc nghiêng gầu |
độ |
48.3 |
F |
Góc nghiêng tại mặt đất |
độ |
45 |
G |
Độ sâu đào |
mm |
45 |
H |
Góc nghiêng tại mức nâng max |
độ |
52.6 |
I |
Góc đổ tại mức nâng max |
độ |
45 |
J |
Chiều cao nâng |
mm |
400 |
K |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
556 |
L |
Trung tâm trục trước đến khớp nối thân |
mm |
1120 |
M |
Khoảng cách trục |
mm |
2930 |
N |
Tổng chiều dài |
mm |
7760 |
O |
Góc khởi hành |
độ |
28.6 |
P |
Chiều cao đến đỉnh cabin |
mm |
3380 |
Q |
Chiều rộng tổng thể trên gầu |
mm |
3000 |
R |
bán kính quay mép ngoài gầu |
mm |
6805 |
S |
Bán kính mép ngoài lốp |
mm |
6182(bánh trước |
T |
Góc lái |
độ |
35 |
U |
Chiều rộng tâm lốp |
mm |
2240 |
V |
Chiều rộng tính cả lốp |
mm |
2835 |
NO. | DESCRIPTION | UNIT | DIMENSIONS |
A | Overall Height – Bucket Raised | mm | 5283 |
B | Bucket Pin Height at Max. Lift | mm | 4136 |
C | Dump Clearance at Max. Lift ( 45°) | mm | 3078 |
D | Reach at Max. Lift and 45° Dump | mm | 1190 |
E | Rack Back Angle at Carry | ° | 48.3 |
F | Rack Back Angle at Ground | ° | 45 |
G | Digging Depth | mm | 45 |
H | Rack Back Angle at Max. Lift | ° | 52.6 |
I | Dump Angle at Max. Lift | ° | 45 |
J | Carry Height | mm | 400 |
K | Ground Clearance | mm | 556 |
L | Center Line of Front Axle to Hitch | mm | 1120 |
M | Wheel Base | mm | 2930 |
N | Overall Length | mm | 7760 |
O | Departure Angle | ° | 28.6 |
P | Height to Top of Cab | mm | 3380 |
Q | Overall Width over Bucket | mm | 3000 |
R | Min. Turning Radius over Bucket | mm | 6805 |
S | Min. Turning Radius over Tires | mm | 6182(Front Tire) |
5957(Rear Tire) | |||
T | Steering Angle – Left/Right | ° | 35 |
U | Width at Tread Center | mm | 2240 |
V | Overall Width over Tires | mm | 2835 |
OVERALL DATA | |
Bucket Capacity | 2.7m³ |
Rated Payload | 5000kg |
Operating Weight | 16600±300kg |
Traction Force | 155±3kN |
Breakout Force | 155±3kN |
L×W×H | 7760×3000×3380mm |
ENGINE&ELECTRICAL SYSTEM | |
Maker/Model | WEICHAI/WD10G220E21 |
Emission Standard | EPA (TierⅡ)/NationalⅡ |
Engine Type | 4 Stroke,Turbocharged,Water-cooled,Direct Injection,Diesel Engine |
Rated Power | 162kW(220hp)/2200rpm |
Maximum Torque | 860N·m/1400-1600rpm |
Bore x Stroke (mm) | 126×130 |
No. of Cylinders/Displacement | 6/9.726L |
Compression Ratio | 17 |
Air Cleaner | Three Stage Air Cleaner with Cyclone Pre-cleaner |
Alternator | 55Amp |
Battery | 2-24V/120Ah |
Starting Motor | 24V/7.5kW |
Heating Capacity (W) | 5000W |
Cooling Capacity (W) | 4700W |
DRIVE TRAIN | |||||
Transmission Type | Planetary Powershift Transmission | ||||
Shift Type | Mechanical Powershift Control | ||||
Pressure of Transmission | 1.2-1.5MPa | ||||
Torque Converter Type | Single-stage,Duo-turbine,4-element | ||||
Torque Ratio | 4 | ||||
Axles | Rigid Front Axle&Oscillating Rear Axle | ||||
Rear Axle Oscillation (°) | ±10° | ||||
Differential | Conventional | ||||
Main Reducer | Spiral Bevel,1-stage Reduction | ||||
Final Reducer | Planetary Reduction | ||||
Tire | 23.5-25 L-3 16PR TT | ||||
Travel Speeds | km/h | 1st | 2nd | 3rd | 4th |
Forward | 11.5 | 36 | |||
Reverse | 16 |
BRAKE SYSTEM | |
Service Brake | Single Circuit Caliper,Dry Brake |
Setting Pressure | 0.70-0.78MPa |
Parking Brake | Flexible Shaft Controlled Caliper Brake |
Emergency Brake | Flexible Shaft Controlled Caliper Brake |
STEERING SYSTEM | ||
Type | Hydraulic Load Sensing System | |
Pump | Gear Pump,152L/min·2200rpm | |
System Pressure | 15MPa | |
Cylinder | Type | Double Acting |
Bore x Stroke | 2-90×324mm | |
Steering Angle | ±35° |
HYDRAULIC SYSTEM | ||||||
Type | Single-lever(Joystick) Control | |||||
Pump | Gear Pump,190L/min·2200rpm | |||||
Control Valve | 2 Spool (Bucket&Boom) | |||||
System Pressure | 16MPa | |||||
Cylinder | Lift Cylinder | 2-160×836mm | ||||
No.-Bore x stroke | Tilt Cylinder | 1-180×559mm | ||||
Joystick Control Pressure | 2.5MPa | |||||
Cycle Time | Raise | Dump | Lower | Total | ||
(Sec) | 6 | 1.2 | 4.3 | 11.5 |
SERVICE REFILL CAPACITY | |
Fuel Tank (L) | 280L |
Hydraulic Tank (L) | 245/250(3rd Spool for Auxiliary Function)L |
Crankshaft (L) | 20L |
Transmission (L) | 46L |
Front Axle/Rear Axle (L) | 28L/28L |
Người gửi / điện thoại
HOTLINE TƯ VẤN :0564968888
CÔNG TY CP XNK MÁY CÔNG TRÌNH NAGOYA VN
- Địa chỉ :KM17+200 Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên
- Hotline : 0564 96 8888 + Tư vấn: 0587 325 979
- Email: nagoyavietnam88@gmail.com
- Website: https://longkingvietnam.vn
- Fanpage: https://facebook.com/lonkingvietnam.vn
@2021- LONKING VIETNAM. THIẾT KẾ NAGOYAVN